Có 2 kết quả:
大才小用 dà cái xiǎo yòng ㄉㄚˋ ㄘㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄨㄥˋ • 大材小用 dà cái xiǎo yòng ㄉㄚˋ ㄘㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄨㄥˋ
dà cái xiǎo yòng ㄉㄚˋ ㄘㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. making little use of great talent
(2) to use a sledgehammer to crack a nut
(2) to use a sledgehammer to crack a nut
Bình luận 0
dà cái xiǎo yòng ㄉㄚˋ ㄘㄞˊ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) using a talented person in an insignificant position
(2) a sledgehammer to crack a nut
(2) a sledgehammer to crack a nut
Bình luận 0